Yekaterinburg bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Yekaterinburg
Địa điểm chính xác — Yekaterinburg, gorod Ekaterinburg, Vùng Sverdlovskaya, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Yekaterinburg, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 56.8389261, kinh độ — 60.6057025. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Yekaterinburg có tọa độ sau: 56°50′20.13 vĩ độ bắc và 60°36′20.53 kinh độ đông.
Naselenie
Yekaterinburg, gorod Ekaterinburg, Vùng Sverdlovskaya, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 1,287,586 cư dân, no noi vêgi 0.9% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Yekaterinburg — UTC +5 Asia/Yekaterinburg. Thời gian chính xác — ngày thứ bảy, 11 tháng mười một 2024 năm, 06 giờ. 10 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Yekaterinburg, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — ngày thứ bảy 23.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
09:00 +2 phút | 16:27 -1 phút | 7 giờ. 30 phút. -3 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Yekaterinburg. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Pervouralsk — 40 km
- Chelyabinsk — 192 km
- Zlatoust — 194 km
- Miass — 206 km
- Perm' — 282 km
- Tyumen — 297 km
- Kurgan — 334 km
- Berezniki — 357 km
- Ufa — 376 km
- Solikamsk — 378 km
- Magnitogorsk — 393 km
- Neftekamsk — 398 km
- Sarapul — 418 km
- Kostanay (Kazakhstan) — 448 km
- Izhevsk — 449 km
- Sterlitamak — 468 km
- Glazov — 485 km
- Salavat — 492 km
- Nizhnekamsk — 565 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Astana (Kazakhstan) — 949 km
- Tbilisi (Georgia) — 2026 km
- Helsinki (Phần Lan) — 2079 km
- Kiev (Ukraina) — 2087 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 2093 km
- Tallinn (Estonia) — 2098 km
- Yerevan (Armenia) — 2187 km
- Riga (Latvia) — 2191 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 2199 km
- Mariehamn (Åland) — 2355 km
- Tehran (I-ran) — 2450 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 2480 km
- Warszawa (Ba Lan) — 2568 km
- Bucharest (Rumani) — 2756 km
- Oslo (Na Uy) — 2858 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 3085 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 3222 km
- Kathmandu (Nepal) — 3782 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 4381 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 5017 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 5209 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 5417 km
Danh lam thắng cảnh
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 1417 km.