Russko-Vysotskoye bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Russko-Vysotskoye
Địa điểm chính xác — Russko-Vysotskoye, Lomonosovskiy rayon, Leningradskaya oblast', Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Russko-Vysotskoye, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 59.701389, kinh độ — 29.943056. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Russko-Vysotskoye có tọa độ sau: 59°42′5 vĩ độ bắc và 29°56′35 kinh độ đông.
Naselenie
Russko-Vysotskoye, Lomonosovskiy rayon, Leningradskaya oblast', Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 4,711 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Russko-Vysotskoye — UTC +3 Europe/Moscow. Thời gian chính xác — thứ sáu, 12 tháng mười hai 2024 năm, 11 giờ. 21 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Russko-Vysotskoye, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 6.12.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
09:49 +2 phút | 15:53 -1 phút | 6 giờ. 6 phút. -3 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Russko-Vysotskoye. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Saint Petersburg — 34 km
- Kolpino — 37 km
- Pskov — 229 km
- Tartu (Estonia) — 237 km
- Vantaa (Phần Lan) — 277 km
- Helsinki (Phần Lan) — 280 km
- Tallinn (Estonia) — 293 km
- Espoo (Phần Lan) — 296 km
- Petrozavodsk — 325 km
- Velikiye Luki — 373 km
- Tampere (Phần Lan) — 382 km
- Turku (Phần Lan) — 427 km
- Cherepovets — 456 km
- Riga (Latvia) — 465 km
- Navapolatsk (Bê-la-rút) — 471 km
- Daugavpils (Latvia) — 473 km
- Tver — 479 km
- Rybinsk — 551 km
- Smolensk — 559 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Helsinki (Phần Lan) — 284 km
- Tallinn (Estonia) — 294 km
- Riga (Latvia) — 458 km
- Mariehamn (Åland) — 559 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 624 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 661 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 677 km
- Warszawa (Ba Lan) — 998 km
- Kiev (Ukraina) — 1030 km
- Oslo (Na Uy) — 1070 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 1453 km
- Bucharest (Rumani) — 1718 km
- Tbilisi (Georgia) — 2245 km
- Yerevan (Armenia) — 2396 km
- Astana (Kazakhstan) — 2734 km
- Tehran (I-ran) — 3086 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 4915 km
- Kathmandu (Nepal) — 5459 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 6085 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 6643 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 6838 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 7216 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 632 km.