Nikolo-Pavlovskoye bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Nikolo-Pavlovskoye
Địa điểm chính xác — Nikolo-Pavlovskoye, Prigorodnyy rayon, Sverdlovskaya oblast', Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Nikolo-Pavlovskoye, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 57.7842303, kinh độ — 60.0577695. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Nikolo-Pavlovskoye có tọa độ sau: 57°47′3.23 vĩ độ bắc và 60°3′27.97 kinh độ đông.
Naselenie
Nikolo-Pavlovskoye, Prigorodnyy rayon, Sverdlovskaya oblast', Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 4,721 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Nikolo-Pavlovskoye — UTC +5 Asia/Yekaterinburg. Thời gian chính xác — chủ nhật, 11 tháng mười một 2024 năm, 17 giờ. 38 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Nikolo-Pavlovskoye, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — chủ nhật 24.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
09:10 +2 phút | 16:22 -1 phút | 7 giờ. 12 phút. -3 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Nikolo-Pavlovskoye. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Pervouralsk — 96 km
- Yekaterinburg — 110 km
- Perm' — 221 km
- Berezniki — 258 km
- Solikamsk — 276 km
- Zlatoust — 290 km
- Chelyabinsk — 302 km
- Miass — 308 km
- Tyumen — 335 km
- Neftekamsk — 402 km
- Sarapul — 409 km
- Kurgan — 419 km
- Ufa — 426 km
- Izhevsk — 429 km
- Glazov — 433 km
- Magnitogorsk — 488 km
- Sterlitamak — 532 km
- Kostanay (Kazakhstan) — 557 km
- Salavat — 559 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Astana (Kazakhstan) — 1040 km
- Helsinki (Phần Lan) — 2006 km
- Tallinn (Estonia) — 2029 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 2053 km
- Kiev (Ukraina) — 2070 km
- Tbilisi (Georgia) — 2087 km
- Riga (Latvia) — 2133 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 2153 km
- Yerevan (Armenia) — 2250 km
- Mariehamn (Åland) — 2281 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 2408 km
- Warszawa (Ba Lan) — 2528 km
- Tehran (I-ran) — 2539 km
- Bucharest (Rumani) — 2755 km
- Oslo (Na Uy) — 2781 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 3043 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 3253 km
- Kathmandu (Nepal) — 3882 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 4416 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 5040 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 5232 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 5496 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 1380 km.