Verkhoyansk bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Verkhoyansk
Địa điểm chính xác — Verkhoyansk, Verkhoyansky District, Sakha Republic, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Verkhoyansk, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 67.5505925, kinh độ — 133.3993398. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Verkhoyansk có tọa độ sau: 67°33′2.13 vĩ độ bắc và 133°23′57.62 kinh độ đông.
Naselenie
Verkhoyansk, Verkhoyansky District, Sakha Republic, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 1,388 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Verkhoyansk — UTC +10 Asia/Vladivostok. Thời gian chính xác — chủ nhật, 11 tháng mười một 2024 năm, 23 giờ. 41 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Verkhoyansk, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — chủ nhật 24.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
11:08 +5 phút | 14:37 -5 phút | 3 giờ. 30 phút. -10 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Verkhoyansk. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Yakutsk — 639 km
- Norilsk — 1774 km
- Komsomolsk-na-Amure — 1895 km
- Blagoveshchensk — 1955 km
- Hắc Hà (Trung Quốc) — 1958 km
- Ust-Ilimsk — 2088 km
- Khabarovsk — 2109 km
- Chita — 2185 km
- Y Xuân (Trung Quốc) — 2218 km
- Hạc Cương (Trung Quốc) — 2245 km
- Giai Mộc Tư (Trung Quốc) — 2306 km
- Petropavlovsk-Kamchatskiy — 2324 km
- Bratsk — 2332 km
- Tề Tề Cáp Nhĩ (Trung Quốc) — 2343 km
- Tuy Hóa (Trung Quốc) — 2361 km
- Yuzhno-Sakhalinsk — 2382 km
- Đại Khánh (Trung Quốc) — 2402 km
- Cáp Nhĩ Tân (Trung Quốc) — 2462 km
- Kê Tây (Trung Quốc) — 2468 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 2668 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 3206 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 3246 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 3359 km
- Astana (Kazakhstan) — 3741 km
- Helsinki (Phần Lan) — 4686 km
- Tallinn (Estonia) — 4760 km
- Mariehamn (Åland) — 4838 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 4970 km
- Riga (Latvia) — 5016 km
- Oslo (Na Uy) — 5101 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 5197 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 5198 km
- Kiev (Ukraina) — 5430 km
- Kathmandu (Nepal) — 5454 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 5521 km
- Warszawa (Ba Lan) — 5572 km
- Tbilisi (Georgia) — 5733 km
- Yerevan (Armenia) — 5893 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 5988 km
- Tehran (I-ran) — 6047 km
- Bucharest (Rumani) — 6177 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 4679 km.