Amurzet bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Amurzet
Địa điểm chính xác — Amurzet, Oktyabrsky District, Jewish Autonomous Oblast, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Amurzet, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 47.6999935, kinh độ — 131.1243299. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Amurzet có tọa độ sau: 47°41′59.98 vĩ độ bắc và 131°7′27.59 kinh độ đông.
Naselenie
Amurzet, Oktyabrsky District, Jewish Autonomous Oblast, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 5,213 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Amurzet — UTC +10 Asia/Vladivostok. Thời gian chính xác — thứ sáu, 11 tháng mười một 2024 năm, 18 giờ. 00 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Amurzet, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 22.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
08:35 +2 phút | 17:28 -0 phút | 8 giờ. 54 phút. -2 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Amurzet. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Hạc Cương (Trung Quốc) — 73 km
- Giai Mộc Tư (Trung Quốc) — 117 km
- Y Xuân (Trung Quốc) — 170 km
- Kê Tây (Trung Quốc) — 266 km
- Khabarovsk — 302 km
- Tuy Hóa (Trung Quốc) — 336 km
- Mẫu Đơn Giang (Trung Quốc) — 367 km
- Hắc Hà (Trung Quốc) — 379 km
- Blagoveshchensk — 381 km
- Cáp Nhĩ Tân (Trung Quốc) — 411 km
- Ussuriysk — 436 km
- Đại Khánh (Trung Quốc) — 474 km
- Artyom — 487 km
- Vladivostok — 509 km
- Komsomolsk-na-Amure — 520 km
- Tề Tề Cáp Nhĩ (Trung Quốc) — 541 km
- Nakhodka — 558 km
- Cát Lâm (Trung Quốc) — 562 km
- Trường Xuân (Trung Quốc) — 631 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 1056 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 1177 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 1461 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 1820 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 3732 km
- Astana (Kazakhstan) — 4213 km
- Kathmandu (Nepal) — 4515 km
- Helsinki (Phần Lan) — 6312 km
- Tallinn (Estonia) — 6372 km
- Tehran (I-ran) — 6456 km
- Tbilisi (Georgia) — 6494 km
- Mariehamn (Åland) — 6526 km
- Riga (Latvia) — 6581 km
- Yerevan (Armenia) — 6617 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 6639 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 6667 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 6693 km
- Kiev (Ukraina) — 6736 km
- Oslo (Na Uy) — 6897 km
- Warszawa (Ba Lan) — 7086 km
- Bucharest (Rumani) — 7435 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 7573 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 6003 km.