Nikita bản đồ
Nằm ở đâu Nikita
Địa điểm chính xác — Nikita, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Nikita tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 44.5143074, kinh độ — 34.2353848. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Nikita có tọa độ sau: 44°30′51.51 vĩ độ bắc và 34°14′7.39 kinh độ đông.
Naselenie
Nikita, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 2,291 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước.
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Nikita — UTC +3 Europe/Simferopol. Thời gian chính xác — thứ tư, 11 tháng mười một 2024 năm, 10 giờ. 56 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Nikita, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ tư 27.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
07:58 +1 phút | 17:02 -1 phút | 9 giờ. 6 phút. -2 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Nikita. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Simferopol — 50 km
- Sevastopol — 57 km
- Yevpatoriya — 101 km
- Kerch — 197 km
- Kherson — 265 km
- Melitopol — 270 km
- Novorossiysk — 277 km
- Berdyansk — 314 km
- Nikopol (Ukraina) — 338 km
- Odessa (Ukraina) — 345 km
- Krasnodar — 374 km
- Kryvyi Rih (Ukraina) — 381 km
- Zonguldak (Thổ Nhĩ Kỳ) — 394 km
- Samsun (Thổ Nhĩ Kỳ) — 396 km
- Çankırı (Thổ Nhĩ Kỳ) — 436 km
- Çorum (Thổ Nhĩ Kỳ) — 442 km
- Bender (Moldova) — 442 km
- Dniprodzerzhynsk (Ukraina) — 444 km
- Constanţa (Rumani) — 445 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Bucharest (Rumani) — 645 km
- Kiev (Ukraina) — 717 km
- Tbilisi (Georgia) — 910 km
- Yerevan (Armenia) — 972 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 1150 km
- Warszawa (Ba Lan) — 1297 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 1300 km
- Riga (Latvia) — 1552 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 1610 km
- Tehran (I-ran) — 1755 km
- Tallinn (Estonia) — 1778 km
- Helsinki (Phần Lan) — 1848 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 1976 km
- Mariehamn (Åland) — 1978 km
- Oslo (Na Uy) — 2320 km
- Astana (Kazakhstan) — 2843 km
- Kathmandu (Nepal) — 4866 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 5386 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 6494 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 6952 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 7200 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 7385 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 1273 km.