Tavricheskoye bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Tavricheskoye
Địa điểm chính xác — Tavricheskoye, Tavrichesky District, Omsk Oblast, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Tavricheskoye, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 54.5859873, kinh độ — 73.6386612. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Tavricheskoye có tọa độ sau: 54°35′9.55 vĩ độ bắc và 73°38′19.18 kinh độ đông.
Naselenie
Tavricheskoye, Tavrichesky District, Omsk Oblast, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 13,063 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Tavricheskoye — UTC +6 Asia/Omsk. Thời gian chính xác — thứ năm, 12 tháng mười hai 2024 năm, 06 giờ. 43 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Tavricheskoye, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ năm 12.12.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
09:24 +1 phút | 16:34 -0 phút | 7 giờ. 12 phút. -1 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Tavricheskoye. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Omsk — 47 km
- Kokshetau (Kazakhstan) — 314 km
- Ekibastuz (Kazakhstan) — 336 km
- Pavlodar (Kazakhstan) — 340 km
- Astana (Kazakhstan) — 407 km
- Temirtau (Kazakhstan) — 504 km
- Kurgan — 529 km
- Tyumen — 564 km
- Novosibirsk — 591 km
- Rubtsovsk — 621 km
- Semey (Kazakhstan) — 655 km
- Kostanay (Kazakhstan) — 679 km
- Barnaul — 682 km
- Seversk — 718 km
- Nizhnevartovsk — 720 km
- Nefteyugansk — 722 km
- Tomsk — 725 km
- Surgut — 737 km
- Chelyabinsk — 773 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Astana (Kazakhstan) — 408 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 2400 km
- Tbilisi (Georgia) — 2547 km
- Yerevan (Armenia) — 2684 km
- Tehran (I-ran) — 2706 km
- Kiev (Ukraina) — 2907 km
- Helsinki (Phần Lan) — 2914 km
- Tallinn (Estonia) — 2939 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 2941 km
- Riga (Latvia) — 3042 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 3051 km
- Kathmandu (Nepal) — 3137 km
- Mariehamn (Åland) — 3188 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 3317 km
- Warszawa (Ba Lan) — 3417 km
- Bucharest (Rumani) — 3537 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 3546 km
- Oslo (Na Uy) — 3683 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 3934 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 4210 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 4398 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 4604 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 2266 km.