Primorsk bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Primorsk
Địa điểm chính xác — Primorsk, Baltiysky District, Kaliningrad Oblast, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Primorsk, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 54.7339608, kinh độ — 20.0035389. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Primorsk có tọa độ sau: 54°44′2.26 vĩ độ bắc và 20°0′12.74 kinh độ đông.
Naselenie
Primorsk, Baltiysky District, Kaliningrad Oblast, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 2,222 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Primorsk — UTC +2 Europe/Kaliningrad. Thời gian chính xác — thứ năm, 11 tháng mười một 2024 năm, 22 giờ. 42 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Primorsk, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ năm 21.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
08:28 +2 phút | 16:23 -2 phút | 7 giờ. 54 phút. -4 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Primorsk. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Kaliningrad — 33 km
- Elbląg (Ba Lan) — 75 km
- Gdańsk (Ba Lan) — 97 km
- Gdynia (Ba Lan) — 97 km
- Olsztyn (Ba Lan) — 110 km
- Klaipėda (Lithuania) — 129 km
- Toruń (Ba Lan) — 212 km
- Bydgoszcz (Ba Lan) — 222 km
- Włocławek (Ba Lan) — 239 km
- Płock (Ba Lan) — 243 km
- Šiauliai (Lithuania) — 244 km
- Kaunas (Lithuania) — 249 km
- Koszalin (Ba Lan) — 255 km
- Białystok (Ba Lan) — 275 km
- Warszawa (Ba Lan) — 285 km
- Panevėžys (Lithuania) — 293 km
- Poznań (Ba Lan) — 331 km
- Łódź (Ba Lan) — 331 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 337 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Warszawa (Ba Lan) — 286 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 339 km
- Riga (Latvia) — 355 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 499 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 523 km
- Tallinn (Estonia) — 596 km
- Mariehamn (Åland) — 597 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 641 km
- Helsinki (Phần Lan) — 673 km
- Oslo (Na Uy) — 799 km
- Kiev (Ukraina) — 854 km
- Bucharest (Rumani) — 1227 km
- Tbilisi (Georgia) — 2317 km
- Yerevan (Armenia) — 2430 km
- Tehran (I-ran) — 3200 km
- Astana (Kazakhstan) — 3394 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 5691 km
- Kathmandu (Nepal) — 5966 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 6861 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 7440 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 7635 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 7853 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 1120 km.