Pervomayskiy bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Pervomayskiy
Địa điểm chính xác — Pervomayskiy, Shilkinskiy Rayon, Zabaykalsky Krai, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Pervomayskiy, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 51.6704014, kinh độ — 115.6197919. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Pervomayskiy có tọa độ sau: 51°40′13.45 vĩ độ bắc và 115°37′11.25 kinh độ đông.
Naselenie
Pervomayskiy, Shilkinskiy Rayon, Zabaykalsky Krai, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 13,141 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Pervomayskiy — UTC +9 Asia/Yakutsk. Thời gian chính xác — thứ sáu, 11 tháng mười một 2024 năm, 11 giờ. 35 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Pervomayskiy, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 22.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
08:52 +1 phút | 17:14 -1 phút | 8 giờ. 24 phút. -2 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Pervomayskiy. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Chita — 152 km
- Ulan-Ude — 548 km
- Ulaanbaatar (Mông Cổ) — 766 km
- Irkutsk — 768 km
- Tề Tề Cáp Nhĩ (Trung Quốc) — 784 km
- Angarsk — 794 km
- Blagoveshchensk — 856 km
- Hắc Hà (Trung Quốc) — 857 km
- Đại Khánh (Trung Quốc) — 914 km
- Bratsk — 994 km
- Tuy Hóa (Trung Quốc) — 1024 km
- Ust-Ilimsk — 1032 km
- Thông Liêu (Trung Quốc) — 1033 km
- Cáp Nhĩ Tân (Trung Quốc) — 1062 km
- Xích Phong (Trung Quốc) — 1074 km
- Y Xuân (Trung Quốc) — 1076 km
- Trường Xuân (Trung Quốc) — 1163 km
- Tứ Bình (Trung Quốc) — 1175 km
- Phụ Tân (Trung Quốc) — 1177 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 773 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 1310 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 1610 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 1803 km
- Astana (Kazakhstan) — 3016 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 3512 km
- Kathmandu (Nepal) — 3669 km
- Tehran (I-ran) — 5271 km
- Helsinki (Phần Lan) — 5272 km
- Tbilisi (Georgia) — 5297 km
- Tallinn (Estonia) — 5325 km
- Yerevan (Armenia) — 5420 km
- Mariehamn (Åland) — 5506 km
- Riga (Latvia) — 5513 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 5532 km
- Kiev (Ukraina) — 5596 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 5601 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 5648 km
- Oslo (Na Uy) — 5917 km
- Warszawa (Ba Lan) — 5992 km
- Bucharest (Rumani) — 6277 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 6492 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 4879 km.