Nizhnyaya Omka bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Nizhnyaya Omka
Địa điểm chính xác — Nizhnyaya Omka, Nizhneomsky District, Omsk Oblast, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Nizhnyaya Omka, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 55.4330626, kinh độ — 74.9385554. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Nizhnyaya Omka có tọa độ sau: 55°25′59.03 vĩ độ bắc và 74°56′18.8 kinh độ đông.
Naselenie
Nizhnyaya Omka, Nizhneomsky District, Omsk Oblast, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 5,246 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Nizhnyaya Omka — UTC +6 Asia/Omsk. Thời gian chính xác — thứ năm, 11 tháng mười một 2024 năm, 21 giờ. 17 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Nizhnyaya Omka, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ năm 21.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
08:51 +2 phút | 16:40 -2 phút | 7 giờ. 48 phút. -4 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Nizhnyaya Omka. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Omsk — 111 km
- Pavlodar (Kazakhstan) — 374 km
- Ekibastuz (Kazakhstan) — 411 km
- Kokshetau (Kazakhstan) — 435 km
- Novosibirsk — 509 km
- Astana (Kazakhstan) — 530 km
- Tyumen — 596 km
- Kurgan — 601 km
- Rubtsovsk — 611 km
- Temirtau (Kazakhstan) — 611 km
- Nizhnevartovsk — 615 km
- Seversk — 617 km
- Tomsk — 625 km
- Barnaul — 626 km
- Nefteyugansk — 639 km
- Surgut — 648 km
- Semey (Kazakhstan) — 668 km
- Kemerovo — 699 km
- Leninsk-Kuznetsky — 723 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Astana (Kazakhstan) — 528 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 2328 km
- Tbilisi (Georgia) — 2660 km
- Yerevan (Armenia) — 2799 km
- Tehran (I-ran) — 2830 km
- Helsinki (Phần Lan) — 2935 km
- Tallinn (Estonia) — 2964 km
- Kiev (Ukraina) — 2975 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 2993 km
- Riga (Latvia) — 3077 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 3097 km
- Kathmandu (Nepal) — 3196 km
- Mariehamn (Åland) — 3207 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 3338 km
- Warszawa (Ba Lan) — 3468 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 3482 km
- Bucharest (Rumani) — 3618 km
- Oslo (Na Uy) — 3697 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 3985 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 4132 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 4322 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 4607 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 2317 km.