Neman bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Neman
Địa điểm chính xác — Neman, Nemanskiy rayon, Kaliningrad Oblast, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Neman, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 55.033333, kinh độ — 22.033333. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Neman có tọa độ sau: 55°1′60 vĩ độ bắc và 22°1′60 kinh độ đông.
Naselenie
Neman, Nemanskiy rayon, Kaliningrad Oblast, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 12,507 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Neman — UTC +2 Europe/Kaliningrad. Thời gian chính xác — thứ sáu, 11 tháng mười một 2024 năm, 09 giờ. 35 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Neman, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 22.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
08:23 +2 phút | 16:12 -2 phút | 7 giờ. 48 phút. -4 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Neman. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Klaipėda (Lithuania) — 92 km
- Kaliningrad — 103 km
- Kaunas (Lithuania) — 120 km
- Šiauliai (Lithuania) — 127 km
- Panevėžys (Lithuania) — 164 km
- Olsztyn (Ba Lan) — 172 km
- Elbląg (Ba Lan) — 196 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 211 km
- Białystok (Ba Lan) — 223 km
- Gdańsk (Ba Lan) — 231 km
- Gdynia (Ba Lan) — 232 km
- Riga (Latvia) — 246 km
- Daugavpils (Latvia) — 294 km
- Płock (Ba Lan) — 316 km
- Warszawa (Ba Lan) — 318 km
- Toruń (Ba Lan) — 319 km
- Maladzyechna (Bê-la-rút) — 321 km
- Włocławek (Ba Lan) — 330 km
- Baranovichi (Bê-la-rút) — 338 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Vilnius (Nước Lithuania) — 211 km
- Riga (Latvia) — 249 km
- Warszawa (Ba Lan) — 319 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 379 km
- Tallinn (Estonia) — 516 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 534 km
- Mariehamn (Åland) — 577 km
- Helsinki (Phần Lan) — 597 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 753 km
- Kiev (Ukraina) — 765 km
- Oslo (Na Uy) — 864 km
- Bucharest (Rumani) — 1215 km
- Tbilisi (Georgia) — 2222 km
- Yerevan (Armenia) — 2340 km
- Tehran (I-ran) — 3104 km
- Astana (Kazakhstan) — 3260 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 5562 km
- Kathmandu (Nepal) — 5838 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 6731 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 7315 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 7509 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 7719 km
Danh lam thắng cảnh
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 986 km.