Skovorodino bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Skovorodino
Địa điểm chính xác — Skovorodino, Skovorodinsky District, Amur Oblast, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Skovorodino, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 53.983333, kinh độ — 123.933333. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Skovorodino có tọa độ sau: 53°58′60 vĩ độ bắc và 123°55′60 kinh độ đông.
Naselenie
Skovorodino, Skovorodinsky District, Amur Oblast, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 10,007 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Skovorodino — UTC +9 Asia/Yakutsk. Thời gian chính xác — thứ tư, 11 tháng mười một 2024 năm, 21 giờ. 58 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Skovorodino, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ tư 27.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
08:38 +2 phút | 16:25 -1 phút | 7 giờ. 48 phút. -3 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Skovorodino. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Blagoveshchensk — 483 km
- Hắc Hà (Trung Quốc) — 485 km
- Tề Tề Cáp Nhĩ (Trung Quốc) — 733 km
- Chita — 743 km
- Y Xuân (Trung Quốc) — 782 km
- Đại Khánh (Trung Quốc) — 822 km
- Tuy Hóa (Trung Quốc) — 842 km
- Hạc Cương (Trung Quốc) — 875 km
- Cáp Nhĩ Tân (Trung Quốc) — 926 km
- Giai Mộc Tư (Trung Quốc) — 930 km
- Yakutsk — 939 km
- Komsomolsk-na-Amure — 992 km
- Khabarovsk — 1016 km
- Kê Tây (Trung Quốc) — 1106 km
- Trường Xuân (Trung Quốc) — 1129 km
- Mẫu Đơn Giang (Trung Quốc) — 1135 km
- Cát Lâm (Trung Quốc) — 1141 km
- Ulan-Ude — 1141 km
- Thông Liêu (Trung Quốc) — 1150 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 1388 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 1665 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 1668 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 1841 km
- Astana (Kazakhstan) — 3478 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 3972 km
- Kathmandu (Nepal) — 4280 km
- Helsinki (Phần Lan) — 5451 km
- Tallinn (Estonia) — 5511 km
- Mariehamn (Åland) — 5665 km
- Riga (Latvia) — 5722 km
- Tbilisi (Georgia) — 5742 km
- Tehran (I-ran) — 5785 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 5788 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 5806 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 5838 km
- Yerevan (Armenia) — 5874 km
- Kiev (Ukraina) — 5898 km
- Oslo (Na Uy) — 6037 km
- Warszawa (Ba Lan) — 6231 km
- Bucharest (Rumani) — 6607 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 6715 km
Danh lam thắng cảnh
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 5159 km.