Saint Petersburg bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Saint Petersburg
Địa điểm chính xác — Saint Petersburg, Sankt-Peterburg, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Saint Petersburg, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 59.9740161, kinh độ — 30.3352864. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Saint Petersburg có tọa độ sau: 59°58′26.46 vĩ độ bắc và 30°20′7.03 kinh độ đông.
Naselenie
Saint Petersburg, Sankt-Peterburg, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 5,028,000 cư dân, no noi vêgi 3.4% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Saint Petersburg — UTC +3 Europe/Moscow. Thời gian chính xác — thứ tư, 12 tháng mười hai 2024 năm, 10 giờ. 13 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Saint Petersburg, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ tư 11.12.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
09:58 +2 phút | 15:45 -1 phút | 5 giờ. 48 phút. -3 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Saint Petersburg. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Kolpino — 30 km
- Pskov — 266 km
- Tartu (Estonia) — 274 km
- Petrozavodsk — 289 km
- Vantaa (Phần Lan) — 292 km
- Helsinki (Phần Lan) — 297 km
- Espoo (Phần Lan) — 313 km
- Tallinn (Estonia) — 319 km
- Tampere (Phần Lan) — 386 km
- Velikiye Luki — 402 km
- Cherepovets — 440 km
- Turku (Phần Lan) — 443 km
- Tver — 482 km
- Riga (Latvia) — 503 km
- Navapolatsk (Bê-la-rút) — 505 km
- Daugavpils (Latvia) — 511 km
- Rybinsk — 541 km
- Vologda — 548 km
- Smolensk — 583 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Helsinki (Phần Lan) — 300 km
- Tallinn (Estonia) — 319 km
- Riga (Latvia) — 494 km
- Mariehamn (Åland) — 577 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 661 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 696 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 698 km
- Warszawa (Ba Lan) — 1035 km
- Kiev (Ukraina) — 1059 km
- Oslo (Na Uy) — 1087 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 1489 km
- Bucharest (Rumani) — 1752 km
- Tbilisi (Georgia) — 2259 km
- Yerevan (Armenia) — 2411 km
- Astana (Kazakhstan) — 2713 km
- Tehran (I-ran) — 3095 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 4884 km
- Kathmandu (Nepal) — 5446 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 6054 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 6610 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 6805 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 7194 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 636 km.