Gorod Anadyr bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Gorod Anadyr
Địa điểm chính xác — Gorod Anadyr, Anadyr, Chukotka Autonomous Okrug, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Gorod Anadyr, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 64.7336613, kinh độ — 177.4968265. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Gorod Anadyr có tọa độ sau: 64°44′1.18 vĩ độ bắc và 177°29′48.58 kinh độ đông.
Naselenie
Gorod Anadyr, Anadyr, Chukotka Autonomous Okrug, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 10,332 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Gorod Anadyr — UTC +12 Asia/Anadyr. Thời gian chính xác — thứ sáu, 11 tháng mười một 2024 năm, 18 giờ. 58 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Gorod Anadyr, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 22.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
09:16 +3 phút | 14:35 -3 phút | 5 giờ. 18 phút. -6 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Gorod Anadyr. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Petropavlovsk-Kamchatskiy — 1803 km
- Yakutsk — 2495 km
- Komsomolsk-na-Amure — 3247 km
- Yuzhno-Sakhalinsk — 3277 km
- Norilsk — 3521 km
- Kitami (Nhật Bản) — 3542 km
- Khabarovsk — 3589 km
- Asahikawa (Nhật Bản) — 3639 km
- Obihiro (Nhật Bản) — 3678 km
- Ebetsu (Nhật Bản) — 3761 km
- Sapporo (Nhật Bản) — 3777 km
- Otaru (Nhật Bản) — 3786 km
- Tomakomai (Nhật Bản) — 3807 km
- Blagoveshchensk — 3875 km
- Hắc Hà (Trung Quốc) — 3879 km
- Hakodate (Nhật Bản) — 3955 km
- Hạc Cương (Trung Quốc) — 4024 km
- Hachinohe (Nhật Bản) — 4041 km
- Aomori (Nhật Bản) — 4055 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 4360 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 4445 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 4469 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 4716 km
- Astana (Kazakhstan) — 5663 km
- Helsinki (Phần Lan) — 5940 km
- Mariehamn (Åland) — 6010 km
- Tallinn (Estonia) — 6022 km
- Oslo (Na Uy) — 6112 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 6119 km
- Riga (Latvia) — 6300 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 6528 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 6577 km
- Warszawa (Ba Lan) — 6855 km
- Kiev (Ukraina) — 6896 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 7037 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 7167 km
- Kathmandu (Nepal) — 7345 km
- Tbilisi (Georgia) — 7487 km
- Bucharest (Rumani) — 7626 km
- Yerevan (Armenia) — 7655 km
- Tehran (I-ran) — 7911 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 6192 km.