Atlasovo bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Atlasovo
Địa điểm chính xác — Atlasovo, Milkovskiy rayon, Kamchatskiy kray, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Atlasovo, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 55.605, kinh độ — 159.645. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Atlasovo có tọa độ sau: 55°36′18 vĩ độ bắc và 159°38′42 kinh độ đông.
Naselenie
Atlasovo, Milkovskiy rayon, Kamchatskiy kray, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 5,000 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Atlasovo — UTC +12 Asia/Anadyr. Thời gian chính xác — thứ ba, 11 tháng mười một 2024 năm, 19 giờ. 26 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Atlasovo, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ ba 26.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
09:22 +2 phút | 16:54 -1 phút | 7 giờ. 30 phút. -3 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Atlasovo. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Petropavlovsk-Kamchatskiy — 294 km
- Yuzhno-Sakhalinsk — 1594 km
- Komsomolsk-na-Amure — 1685 km
- Yakutsk — 1706 km
- Kitami (Nhật Bản) — 1812 km
- Asahikawa (Nhật Bản) — 1901 km
- Obihiro (Nhật Bản) — 1934 km
- Khabarovsk — 1964 km
- Ebetsu (Nhật Bản) — 2012 km
- Sapporo (Nhật Bản) — 2026 km
- Otaru (Nhật Bản) — 2036 km
- Tomakomai (Nhật Bản) — 2052 km
- Hakodate (Nhật Bản) — 2185 km
- Hachinohe (Nhật Bản) — 2261 km
- Aomori (Nhật Bản) — 2274 km
- Hirosaki (Nhật Bản) — 2312 km
- Blagoveshchensk — 2344 km
- Hắc Hà (Trung Quốc) — 2347 km
- Morioka (Nhật Bản) — 2359 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 3100 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 3154 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 3595 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 3657 km
- Astana (Kazakhstan) — 5467 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 5850 km
- Kathmandu (Nepal) — 6534 km
- Helsinki (Phần Lan) — 6539 km
- Tallinn (Estonia) — 6616 km
- Mariehamn (Åland) — 6670 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 6796 km
- Riga (Latvia) — 6880 km
- Oslo (Na Uy) — 6881 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 7071 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 7081 km
- Kiev (Ukraina) — 7323 km
- Warszawa (Ba Lan) — 7439 km
- Tbilisi (Georgia) — 7583 km
- Yerevan (Armenia) — 7737 km
- Tehran (I-ran) — 7813 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 7833 km
- Bucharest (Rumani) — 8071 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 6573 km.