Pilvo bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Pilvo
Địa điểm chính xác — Pilvo, Smirnykhovskiy rayon, Sakhalinskaya oblast', Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Pilvo, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 50.045166, kinh độ — 142.1765289. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Pilvo có tọa độ sau: 50°2′42.6 vĩ độ bắc và 142°10′35.5 kinh độ đông.
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Pilvo — UTC +10 Asia/Vladivostok. Thời gian chính xác — chủ nhật, 12 tháng mười hai 2024 năm, 16 giờ. 38 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Pilvo, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — chủ nhật 1.12.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
08:12 +1 phút | 16:27 -1 phút | 8 giờ. 18 phút. -2 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Pilvo. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Yuzhno-Sakhalinsk — 343 km
- Komsomolsk-na-Amure — 368 km
- Khabarovsk — 548 km
- Asahikawa (Nhật Bản) — 694 km
- Kitami (Nhật Bản) — 704 km
- Otaru (Nhật Bản) — 764 km
- Ebetsu (Nhật Bản) — 769 km
- Sapporo (Nhật Bản) — 775 km
- Obihiro (Nhật Bản) — 792 km
- Tomakomai (Nhật Bản) — 821 km
- Hakodate (Nhật Bản) — 923 km
- Hạc Cương (Trung Quốc) — 938 km
- Giai Mộc Tư (Trung Quốc) — 967 km
- Kê Tây (Trung Quốc) — 1018 km
- Y Xuân (Trung Quốc) — 1024 km
- Aomori (Nhật Bản) — 1027 km
- Blagoveshchensk — 1035 km
- Hắc Hà (Trung Quốc) — 1036 km
- Hirosaki (Nhật Bản) — 1054 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 1779 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 1841 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 2303 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 2581 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 4529 km
- Astana (Kazakhstan) — 4794 km
- Kathmandu (Nepal) — 5355 km
- Helsinki (Phần Lan) — 6534 km
- Tallinn (Estonia) — 6602 km
- Mariehamn (Åland) — 6720 km
- Riga (Latvia) — 6836 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 6858 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 6951 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 6982 km
- Oslo (Na Uy) — 7034 km
- Tbilisi (Georgia) — 7047 km
- Tehran (I-ran) — 7104 km
- Kiev (Ukraina) — 7106 km
- Yerevan (Armenia) — 7183 km
- Warszawa (Ba Lan) — 7371 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 7829 km
- Bucharest (Rumani) — 7833 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 6354 km.