Lazarivka bản đồ, Ukraina
Nằm ở đâu Lazarivka
Địa điểm chính xác — Lazarivka, Monastyrys'kyi district, Ternopil's'ka oblast, U-crai-na, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Lazarivka, Ukraina tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 49.0385675, kinh độ — 25.0612619. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Lazarivka có tọa độ sau: 49°2′18.84 vĩ độ bắc và 25°3′40.54 kinh độ đông.
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Lazarivka — UTC +3 Europe/Kiev. Thời gian chính xác — thứ ba, 12 tháng mười hai 2024 năm, 04 giờ. 08 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Lazarivka, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ ba 17.12.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
09:13 +1 phút | 17:18 -0 phút | 8 giờ. 6 phút. -1 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Lazarivka. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Chernivtsi — 105 km
- Suceava (Rumani) — 177 km
- Botoşani (Rumani) — 186 km
- Baia Mare (Rumani) — 187 km
- Rivne — 194 km
- Uzhhorod — 208 km
- Satu Mare (Rumani) — 212 km
- Rzeszów (Ba Lan) — 244 km
- Piatra Neamţ (Rumani) — 253 km
- Balti (Moldova) — 255 km
- Nyíregyháza (Hungari) — 275 km
- Cluj-Napoca (Rumani) — 275 km
- Košice (Slovakia) — 280 km
- Iaşi (Rumani) — 282 km
- Zhytomyr — 288 km
- Lublin (Ba Lan) — 299 km
- Debrecen (Hungari) — 306 km
- Bacău (Rumani) — 306 km
- Tarnów (Ba Lan) — 309 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Chişinău (Moldova) — 366 km
- Warszawa (Ba Lan) — 455 km
- Budapest (Hungari) — 477 km
- Bucharest (Rumani) — 519 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 568 km
- Beograd (Serbia) — 588 km
- Bratislava (Slovakia) — 593 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 628 km
- Vienna (Áo) — 645 km
- Sofia (Bungari) — 718 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 774 km
- Riga (Latvia) — 882 km
- Moscow (Nga) — 1130 km
- Helsinki (Phần Lan) — 1239 km
- Tbilisi (Georgia) — 1736 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Kiev) nói về — 423 km.