Novichikha bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Novichikha
Địa điểm chính xác — Novichikha, Novichikhinskiy rayon, Altayskiy kray, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Novichikha, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 52.2051889, kinh độ — 81.3941958. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Novichikha có tọa độ sau: 52°12′18.68 vĩ độ bắc và 81°23′39.1 kinh độ đông.
Naselenie
Novichikha, Novichikhinskiy rayon, Altayskiy kray, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 4,460 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Novichikha — UTC +7 Asia/Krasnoyarsk. Thời gian chính xác — thứ sáu, 11 tháng mười một 2024 năm, 09 giờ. 27 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Novichikha, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 29.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
09:23 +2 phút | 17:22 -1 phút | 8 giờ. 0 phút. -3 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Novichikha. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Rubtsovsk — 77 km
- Barnaul — 202 km
- Semey (Kazakhstan) — 213 km
- Biysk — 260 km
- Öskemen (Kazakhstan) — 261 km
- Pavlodar (Kazakhstan) — 300 km
- Novosibirsk — 325 km
- Prokopyevsk — 393 km
- Leninsk-Kuznetsky — 408 km
- Novokuznetsk — 412 km
- Ekibastuz (Kazakhstan) — 420 km
- Kemerovo — 455 km
- Mezhdurechensk — 465 km
- Tomsk — 523 km
- Seversk — 529 km
- Omsk — 595 km
- Temirtau (Kazakhstan) — 644 km
- Abakan — 677 km
- Altay (Trung Quốc) — 695 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Astana (Kazakhstan) — 694 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 1864 km
- Kathmandu (Nepal) — 2745 km
- Tbilisi (Georgia) — 2974 km
- Tehran (I-ran) — 2986 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 2990 km
- Yerevan (Armenia) — 3095 km
- Kiev (Ukraina) — 3468 km
- Helsinki (Phần Lan) — 3487 km
- Tallinn (Estonia) — 3514 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 3516 km
- Riga (Latvia) — 3620 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 3628 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 3678 km
- Mariehamn (Åland) — 3759 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 3864 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 3890 km
- Warszawa (Ba Lan) — 3992 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 4055 km
- Bucharest (Rumani) — 4076 km
- Oslo (Na Uy) — 4252 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 4509 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 2842 km.