Novoaleksandrovka bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Novoaleksandrovka
Địa điểm chính xác — Novoaleksandrovka, Tambovskiy rayon, Amurskaya oblast', Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Novoaleksandrovka, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 50.0079232, kinh độ — 128.2942068. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Novoaleksandrovka có tọa độ sau: 50°0′28.52 vĩ độ bắc và 128°17′39.14 kinh độ đông.
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Novoaleksandrovka — UTC +9 Asia/Yakutsk. Thời gian chính xác — ngày thứ bảy, 11 tháng mười một 2024 năm, 05 giờ. 26 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Novoaleksandrovka, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — ngày thứ bảy 23.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
07:56 +1 phút | 16:29 -1 phút | 8 giờ. 36 phút. -2 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Novoaleksandrovka. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Hắc Hà (Trung Quốc) — 60 km
- Blagoveshchensk — 61 km
- Y Xuân (Trung Quốc) — 255 km
- Hạc Cương (Trung Quốc) — 330 km
- Tuy Hóa (Trung Quốc) — 384 km
- Giai Mộc Tư (Trung Quốc) — 386 km
- Tề Tề Cáp Nhĩ (Trung Quốc) — 440 km
- Đại Khánh (Trung Quốc) — 449 km
- Cáp Nhĩ Tân (Trung Quốc) — 484 km
- Khabarovsk — 523 km
- Kê Tây (Trung Quốc) — 561 km
- Mẫu Đơn Giang (Trung Quốc) — 612 km
- Komsomolsk-na-Amure — 615 km
- Cát Lâm (Trung Quốc) — 696 km
- Trường Xuân (Trung Quốc) — 724 km
- Ussuriysk — 746 km
- Artyom — 799 km
- Vladivostok — 814 km
- Tứ Bình (Trung Quốc) — 821 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 1236 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 1388 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 1459 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 1593 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 3779 km
- Astana (Kazakhstan) — 3913 km
- Kathmandu (Nepal) — 4384 km
- Helsinki (Phần Lan) — 5982 km
- Tallinn (Estonia) — 6042 km
- Tehran (I-ran) — 6179 km
- Tbilisi (Georgia) — 6191 km
- Mariehamn (Åland) — 6198 km
- Riga (Latvia) — 6251 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 6310 km
- Yerevan (Armenia) — 6318 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 6339 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 6364 km
- Kiev (Ukraina) — 6410 km
- Oslo (Na Uy) — 6571 km
- Warszawa (Ba Lan) — 6757 km
- Bucharest (Rumani) — 7111 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 7243 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 5675 km.