Klyuchi bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Klyuchi
Địa điểm chính xác — Klyuchi, Ust-Kamchatsky District, Kamchatka Krai, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Klyuchi, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 56.322023, kinh độ — 160.8433324. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Klyuchi có tọa độ sau: 56°19′19.28 vĩ độ bắc và 160°50′36 kinh độ đông.
Naselenie
Klyuchi, Ust-Kamchatsky District, Kamchatka Krai, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 10,000 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Klyuchi — UTC +12 Asia/Anadyr. Thời gian chính xác — thứ hai, 12 tháng mười hai 2024 năm, 16 giờ. 50 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Klyuchi, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ hai 16.12.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
09:50 +1 phút | 16:33 -0 phút | 6 giờ. 42 phút. -1 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Klyuchi. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Petropavlovsk-Kamchatskiy — 393 km
- Yuzhno-Sakhalinsk — 1714 km
- Yakutsk — 1732 km
- Komsomolsk-na-Amure — 1791 km
- Kitami (Nhật Bản) — 1935 km
- Asahikawa (Nhật Bản) — 2025 km
- Obihiro (Nhật Bản) — 2058 km
- Khabarovsk — 2077 km
- Ebetsu (Nhật Bản) — 2137 km
- Sapporo (Nhật Bản) — 2151 km
- Otaru (Nhật Bản) — 2160 km
- Tomakomai (Nhật Bản) — 2177 km
- Hakodate (Nhật Bản) — 2311 km
- Hachinohe (Nhật Bản) — 2388 km
- Aomori (Nhật Bản) — 2401 km
- Hirosaki (Nhật Bản) — 2439 km
- Blagoveshchensk — 2447 km
- Hắc Hà (Trung Quốc) — 2450 km
- Morioka (Nhật Bản) — 2486 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 3199 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 3256 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 3683 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 3719 km
- Astana (Kazakhstan) — 5484 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 5946 km
- Helsinki (Phần Lan) — 6497 km
- Tallinn (Estonia) — 6574 km
- Kathmandu (Nepal) — 6602 km
- Mariehamn (Åland) — 6623 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 6748 km
- Oslo (Na Uy) — 6826 km
- Riga (Latvia) — 6840 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 7034 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 7047 km
- Kiev (Ukraina) — 7296 km
- Warszawa (Ba Lan) — 7400 km
- Tbilisi (Georgia) — 7582 km
- Yerevan (Armenia) — 7738 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 7788 km
- Tehran (I-ran) — 7828 km
- Bucharest (Rumani) — 8043 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 6548 km.