Leningradsky bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Leningradsky
Địa điểm chính xác — Leningradsky, Iultinskiy rayon, Chukotka Autonomous Okrug, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Leningradsky, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 69.368333, kinh độ — 178.416667. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Leningradsky có tọa độ sau: 69°22′6 vĩ độ bắc và 178°25′0 kinh độ đông.
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Leningradsky — UTC +12 Asia/Anadyr. Thời gian chính xác — thứ sáu, 11 tháng mười một 2024 năm, 08 giờ. 38 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Leningradsky, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 22.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
10:49 +9 phút | 12:55 -9 phút | 2 giờ. 6 phút. -18 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Leningradsky. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Petropavlovsk-Kamchatskiy — 2235 km
- Yakutsk — 2652 km
- Norilsk — 3520 km
- Komsomolsk-na-Amure — 3575 km
- Yuzhno-Sakhalinsk — 3658 km
- Khabarovsk — 3925 km
- Kitami (Nhật Bản) — 3947 km
- Asahikawa (Nhật Bản) — 4037 km
- Obihiro (Nhật Bản) — 4084 km
- Ebetsu (Nhật Bản) — 4159 km
- Blagoveshchensk — 4169 km
- Hắc Hà (Trung Quốc) — 4173 km
- Sapporo (Nhật Bản) — 4174 km
- Otaru (Nhật Bản) — 4181 km
- Tomakomai (Nhật Bản) — 4207 km
- Hạc Cương (Trung Quốc) — 4350 km
- Hakodate (Nhật Bản) — 4355 km
- Y Xuân (Trung Quốc) — 4395 km
- Giai Mộc Tư (Trung Quốc) — 4414 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 4437 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 4553 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 4657 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 4821 km
- Astana (Kazakhstan) — 5378 km
- Helsinki (Phần Lan) — 5458 km
- Mariehamn (Åland) — 5519 km
- Tallinn (Estonia) — 5541 km
- Oslo (Na Uy) — 5608 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 5624 km
- Riga (Latvia) — 5819 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 6052 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 6107 km
- Warszawa (Ba Lan) — 6371 km
- Kiev (Ukraina) — 6439 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 6671 km
- Tbilisi (Georgia) — 7098 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 7148 km
- Bucharest (Rumani) — 7162 km
- Kathmandu (Nepal) — 7260 km
- Yerevan (Armenia) — 7268 km
- Tehran (I-ran) — 7568 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 5749 km.