Novomichurinsk bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Novomichurinsk
Địa điểm chính xác — Novomichurinsk, Pronsky District, Ryazan Oblast, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Novomichurinsk, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 54.0342842, kinh độ — 39.7592421. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Novomichurinsk có tọa độ sau: 54°2′3.42 vĩ độ bắc và 39°45′33.27 kinh độ đông.
Naselenie
Novomichurinsk, Pronsky District, Ryazan Oblast, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 20,821 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Novomichurinsk — UTC +3 Europe/Moscow. Thời gian chính xác — thứ sáu, 11 tháng mười một 2024 năm, 08 giờ. 54 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Novomichurinsk, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 22.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
08:07 +2 phút | 16:07 -1 phút | 8 giờ. 0 phút. -3 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Novomichurinsk. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Ryazan — 64 km
- Novomoskovsk — 95 km
- Kolomna — 133 km
- Tula — 140 km
- Lipetsk — 158 km
- Serpukhov — 178 km
- Yelets — 178 km
- Tambov — 184 km
- Orekhovo-Zuyevo — 201 km
- Podolsk — 208 km
- Elektrostal — 209 km
- Izmaylovo — 215 km
- Lyubertsy — 216 km
- Noginsk — 219 km
- Murom — 221 km
- Balashikha — 226 km
- Kaluga — 230 km
- Obninsk — 233 km
- Vladimir — 237 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Kiev (Ukraina) — 744 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 797 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 940 km
- Riga (Latvia) — 1036 km
- Tallinn (Estonia) — 1091 km
- Helsinki (Phần Lan) — 1122 km
- Warszawa (Ba Lan) — 1263 km
- Mariehamn (Åland) — 1368 km
- Tbilisi (Georgia) — 1419 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 1446 km
- Bucharest (Rumani) — 1453 km
- Yerevan (Armenia) — 1581 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 1776 km
- Oslo (Na Uy) — 1858 km
- Astana (Kazakhstan) — 2148 km
- Tehran (I-ran) — 2231 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 4567 km
- Kathmandu (Nepal) — 4699 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 5722 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 6363 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 6555 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 6579 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 235 km.