Birakan bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Birakan
Địa điểm chính xác — Birakan, Obluchenskiy rayon, Evreyskaya avtonomnaya oblast', Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Birakan, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 49, kinh độ — 131.716667. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Birakan có tọa độ sau: 49°0′0 vĩ độ bắc và 131°43′0 kinh độ đông.
Naselenie
Birakan, Obluchenskiy rayon, Evreyskaya avtonomnaya oblast', Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 2,463 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Birakan — UTC +10 Asia/Vladivostok. Thời gian chính xác — thứ sáu, 11 tháng mười một 2024 năm, 12 giờ. 05 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Birakan, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 22.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
08:37 +1 phút | 17:20 -1 phút | 8 giờ. 42 phút. -2 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Birakan. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Hạc Cương (Trung Quốc) — 211 km
- Khabarovsk — 251 km
- Y Xuân (Trung Quốc) — 256 km
- Giai Mộc Tư (Trung Quốc) — 265 km
- Hắc Hà (Trung Quốc) — 327 km
- Blagoveshchensk — 327 km
- Komsomolsk-na-Amure — 409 km
- Kê Tây (Trung Quốc) — 414 km
- Tuy Hóa (Trung Quốc) — 444 km
- Mẫu Đơn Giang (Trung Quốc) — 518 km
- Cáp Nhĩ Tân (Trung Quốc) — 533 km
- Đại Khánh (Trung Quốc) — 569 km
- Ussuriysk — 575 km
- Tề Tề Cáp Nhĩ (Trung Quốc) — 612 km
- Artyom — 624 km
- Vladivostok — 649 km
- Nakhodka — 690 km
- Cát Lâm (Trung Quốc) — 704 km
- Trường Xuân (Trung Quốc) — 767 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 1205 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 1328 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 1576 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 1845 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 3864 km
- Astana (Kazakhstan) — 4185 km
- Kathmandu (Nepal) — 4591 km
- Helsinki (Phần Lan) — 6218 km
- Tallinn (Estonia) — 6280 km
- Mariehamn (Åland) — 6429 km
- Tehran (I-ran) — 6449 km
- Tbilisi (Georgia) — 6462 km
- Riga (Latvia) — 6493 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 6560 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 6570 km
- Yerevan (Armenia) — 6589 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 6611 km
- Kiev (Ukraina) — 6667 km
- Oslo (Na Uy) — 6792 km
- Warszawa (Ba Lan) — 7004 km
- Bucharest (Rumani) — 7373 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 7486 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 5929 km.