Krivodanovka bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Krivodanovka
Địa điểm chính xác — Krivodanovka, Novosibirskiy rayon, Novosibirskaya oblast', Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Krivodanovka, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 55.0868852, kinh độ — 82.6436105. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Krivodanovka có tọa độ sau: 55°5′12.79 vĩ độ bắc và 82°38′37 kinh độ đông.
Naselenie
Krivodanovka, Novosibirskiy rayon, Novosibirskaya oblast', Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 9,006 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Krivodanovka — UTC +7 Asia/Krasnoyarsk. Thời gian chính xác — thứ tư, 11 tháng mười một 2024 năm, 19 giờ. 56 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Krivodanovka, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ tư 27.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
09:29 +1 phút | 17:04 -1 phút | 7 giờ. 36 phút. -2 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Krivodanovka. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Novosibirsk — 20 km
- Barnaul — 205 km
- Tomsk — 212 km
- Seversk — 215 km
- Kemerovo — 217 km
- Leninsk-Kuznetsky — 230 km
- Prokopyevsk — 297 km
- Novokuznetsk — 327 km
- Biysk — 331 km
- Mezhdurechensk — 387 km
- Rubtsovsk — 407 km
- Pavlodar (Kazakhstan) — 493 km
- Achinsk — 499 km
- Semey (Kazakhstan) — 542 km
- Öskemen (Kazakhstan) — 565 km
- Omsk — 589 km
- Abakan — 594 km
- Ekibastuz (Kazakhstan) — 625 km
- Krasnoyarsk — 642 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Astana (Kazakhstan) — 863 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 1843 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 3003 km
- Kathmandu (Nepal) — 3054 km
- Tbilisi (Georgia) — 3114 km
- Tehran (I-ran) — 3208 km
- Yerevan (Armenia) — 3246 km
- Helsinki (Phần Lan) — 3369 km
- Tallinn (Estonia) — 3403 km
- Kiev (Ukraina) — 3462 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 3467 km
- Riga (Latvia) — 3533 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 3565 km
- Mariehamn (Åland) — 3635 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 3643 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 3770 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 3834 km
- Warszawa (Ba Lan) — 3941 km
- Bucharest (Rumani) — 4108 km
- Oslo (Na Uy) — 4114 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 4255 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 4457 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 2793 km.