Barabash bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Barabash
Địa điểm chính xác — Barabash, Khasanskiy rayon, Primorskiy kray, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Barabash, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 43.188889, kinh độ — 131.491667. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Barabash có tọa độ sau: 43°11′20 vĩ độ bắc và 131°29′30 kinh độ đông.
Naselenie
Barabash, Khasanskiy rayon, Primorskiy kray, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 3,603 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Barabash — UTC +10 Asia/Vladivostok. Thời gian chính xác — thứ hai, 11 tháng mười một 2024 năm, 12 giờ. 19 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Barabash, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ hai 25.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
08:23 +2 phút | 17:39 -0 phút | 9 giờ. 18 phút. -2 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Barabash. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Vladivostok — 33 km
- Artyom — 60 km
- Ussuriysk — 77 km
- Nakhodka — 119 km
- Mẫu Đơn Giang (Trung Quốc) — 210 km
- Chongjin (Bắc Triều Tiên) — 214 km
- Kê Tây (Trung Quốc) — 236 km
- Cát Lâm (Trung Quốc) — 401 km
- Giai Mộc Tư (Trung Quốc) — 409 km
- Hạc Cương (Trung Quốc) — 469 km
- Cáp Nhĩ Tân (Trung Quốc) — 479 km
- Hamhung (Bắc Triều Tiên) — 483 km
- Trường Xuân (Trung Quốc) — 497 km
- Tuy Hóa (Trung Quốc) — 514 km
- Liêu Nguyên (Trung Quốc) — 515 km
- Y Xuân (Trung Quốc) — 539 km
- Wonsan (Bắc Triều Tiên) — 565 km
- Tứ Bình (Trung Quốc) — 576 km
- Đại Khánh (Trung Quốc) — 614 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 666 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 733 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 1306 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 1990 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 3425 km
- Kathmandu (Nepal) — 4457 km
- Astana (Kazakhstan) — 4493 km
- Tehran (I-ran) — 6663 km
- Helsinki (Phần Lan) — 6744 km
- Tbilisi (Georgia) — 6771 km
- Tallinn (Estonia) — 6801 km
- Yerevan (Armenia) — 6885 km
- Mariehamn (Åland) — 6966 km
- Riga (Latvia) — 7001 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 7038 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 7101 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 7108 km
- Kiev (Ukraina) — 7111 km
- Oslo (Na Uy) — 7350 km
- Warszawa (Ba Lan) — 7493 km
- Bucharest (Rumani) — 7793 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 7988 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 6390 km.