Ordzhonikidzevskaya bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Ordzhonikidzevskaya
Địa điểm chính xác — Ordzhonikidzevskaya, Sunzhensky District, Ingushetia, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Ordzhonikidzevskaya, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 43.3213308, kinh độ — 45.044839. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Ordzhonikidzevskaya có tọa độ sau: 43°19′16.79 vĩ độ bắc và 45°2′41.42 kinh độ đông.
Naselenie
Ordzhonikidzevskaya, Sunzhensky District, Ingushetia, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 71,841 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Ordzhonikidzevskaya — UTC +3 Europe/Moscow. Thời gian chính xác — thứ sáu, 11 tháng mười một 2024 năm, 00 giờ. 54 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Ordzhonikidzevskaya, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 29.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
07:14 +2 phút | 16:22 -0 phút | 9 giờ. 6 phút. -2 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Ordzhonikidzevskaya. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Nazran — 25 km
- Vladikavkaz — 46 km
- Nalchik — 116 km
- Khasavyurt — 124 km
- Pyatigorsk — 178 km
- Tbilisi (Georgia) — 179 km
- Kislovodsk — 197 km
- Makhachkala — 202 km
- Kutaisi (Georgia) — 226 km
- Cherkessk — 257 km
- Vanadzor (Armenia) — 282 km
- Nevinnomyssk — 285 km
- Gyumri (Armenia) — 297 km
- Derbent — 302 km
- Stavropol — 306 km
- Ganja (Azerbaijan) — 312 km
- Elista — 336 km
- Batumi (Georgia) — 337 km
- Yerevan (Armenia) — 350 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Tbilisi (Georgia) — 180 km
- Yerevan (Armenia) — 352 km
- Tehran (I-ran) — 1009 km
- Kiev (Ukraina) — 1355 km
- Bucharest (Rumani) — 1520 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 1734 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 1906 km
- Warszawa (Ba Lan) — 2038 km
- Riga (Latvia) — 2111 km
- Astana (Kazakhstan) — 2162 km
- Tallinn (Estonia) — 2261 km
- Helsinki (Phần Lan) — 2310 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 2433 km
- Mariehamn (Åland) — 2514 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 2556 km
- Oslo (Na Uy) — 2947 km
- Kathmandu (Nepal) — 3991 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 4699 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 5761 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 6086 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 6501 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 6679 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 1481 km.