Aleksandrovsk-Sakhalinskiy bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Aleksandrovsk-Sakhalinskiy
Địa điểm chính xác — Aleksandrovsk-Sakhalinskiy, Alexandrovsk-Sakhalinsky District, Sakhalin Oblast, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Aleksandrovsk-Sakhalinskiy, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 50.9, kinh độ — 142.15. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Aleksandrovsk-Sakhalinskiy có tọa độ sau: 50°54′0 vĩ độ bắc và 142°9′0 kinh độ đông.
Naselenie
Aleksandrovsk-Sakhalinskiy, Alexandrovsk-Sakhalinsky District, Sakhalin Oblast, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 12,025 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Aleksandrovsk-Sakhalinskiy — UTC +10 Asia/Vladivostok. Thời gian chính xác — thứ sáu, 11 tháng mười một 2024 năm, 08 giờ. 06 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Aleksandrovsk-Sakhalinskiy, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 22.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
08:03 +2 phút | 16:31 -1 phút | 8 giờ. 30 phút. -3 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Aleksandrovsk-Sakhalinskiy. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Komsomolsk-na-Amure — 364 km
- Yuzhno-Sakhalinsk — 437 km
- Khabarovsk — 583 km
- Asahikawa (Nhật Bản) — 788 km
- Kitami (Nhật Bản) — 797 km
- Otaru (Nhật Bản) — 857 km
- Ebetsu (Nhật Bản) — 863 km
- Sapporo (Nhật Bản) — 869 km
- Obihiro (Nhật Bản) — 886 km
- Tomakomai (Nhật Bản) — 915 km
- Hạc Cương (Trung Quốc) — 971 km
- Giai Mộc Tư (Trung Quốc) — 1004 km
- Hakodate (Nhật Bản) — 1016 km
- Blagoveshchensk — 1035 km
- Hắc Hà (Trung Quốc) — 1036 km
- Y Xuân (Trung Quốc) — 1050 km
- Kê Tây (Trung Quốc) — 1068 km
- Aomori (Nhật Bản) — 1120 km
- Petropavlovsk-Kamchatskiy — 1122 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 1837 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 1906 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 2335 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 2568 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 4579 km
- Astana (Kazakhstan) — 4745 km
- Kathmandu (Nepal) — 5363 km
- Helsinki (Phần Lan) — 6452 km
- Tallinn (Estonia) — 6520 km
- Mariehamn (Åland) — 6636 km
- Riga (Latvia) — 6756 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 6773 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 6874 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 6903 km
- Oslo (Na Uy) — 6947 km
- Tbilisi (Georgia) — 6992 km
- Kiev (Ukraina) — 7033 km
- Tehran (I-ran) — 7062 km
- Yerevan (Armenia) — 7130 km
- Warszawa (Ba Lan) — 7292 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 7748 km
- Bucharest (Rumani) — 7763 km
Danh lam thắng cảnh
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 6280 km.