Knevichi bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Knevichi
Địa điểm chính xác — Knevichi, gorod Artem, Primorskiy kray, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Knevichi, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 43.398611, kinh độ — 132.186111. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Knevichi có tọa độ sau: 43°23′55 vĩ độ bắc và 132°11′10 kinh độ đông.
Naselenie
Knevichi, gorod Artem, Primorskiy kray, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 4,605 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Knevichi — UTC +10 Asia/Vladivostok. Thời gian chính xác — thứ sáu, 11 tháng mười một 2024 năm, 11 giờ. 13 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Knevichi, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 22.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
08:17 +2 phút | 17:37 -1 phút | 9 giờ. 18 phút. -3 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Knevichi. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Artyom — 4 km
- Vladivostok — 37 km
- Ussuriysk — 48 km
- Nakhodka — 85 km
- Kê Tây (Trung Quốc) — 230 km
- Mẫu Đơn Giang (Trung Quốc) — 238 km
- Chongjin (Bắc Triều Tiên) — 272 km
- Giai Mộc Tư (Trung Quốc) — 402 km
- Cát Lâm (Trung Quốc) — 452 km
- Hạc Cương (Trung Quốc) — 459 km
- Cáp Nhĩ Tân (Trung Quốc) — 510 km
- Tuy Hóa (Trung Quốc) — 535 km
- Y Xuân (Trung Quốc) — 539 km
- Hamhung (Bắc Triều Tiên) — 541 km
- Trường Xuân (Trung Quốc) — 549 km
- Liêu Nguyên (Trung Quốc) — 573 km
- Khabarovsk — 602 km
- Wonsan (Bắc Triều Tiên) — 621 km
- Tứ Bình (Trung Quốc) — 632 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 723 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 784 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 1365 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 2033 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 3484 km
- Kathmandu (Nepal) — 4515 km
- Astana (Kazakhstan) — 4528 km
- Tehran (I-ran) — 6706 km
- Helsinki (Phần Lan) — 6755 km
- Tbilisi (Georgia) — 6807 km
- Tallinn (Estonia) — 6813 km
- Yerevan (Armenia) — 6922 km
- Mariehamn (Åland) — 6975 km
- Riga (Latvia) — 7015 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 7056 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 7117 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 7117 km
- Kiev (Ukraina) — 7133 km
- Oslo (Na Uy) — 7356 km
- Warszawa (Ba Lan) — 7510 km
- Bucharest (Rumani) — 7819 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 8003 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 6410 km.