Aleksandrovsky bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Aleksandrovsky
Địa điểm chính xác — Aleksandrovsky, Vùng Vladimirskaya, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Aleksandrovsky, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 56.4567465, kinh độ — 38.8299251. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Aleksandrovsky có tọa độ sau: 56°27′24.29 vĩ độ bắc và 38°49′47.73 kinh độ đông.
Naselenie
Aleksandrovsky, Vùng Vladimirskaya, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 5,444 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Aleksandrovsky — UTC +10 Asia/Vladivostok. Thời gian chính xác — thứ sáu, 12 tháng mười hai 2024 năm, 19 giờ. 24 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Aleksandrovsky, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 13.12.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
15:57 +1 phút | 22:40 -0 phút | 6 giờ. 42 phút. -1 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Aleksandrovsky. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Nakhodka — 19 km
- Artyom — 88 km
- Vladivostok — 98 km
- Ussuriysk — 134 km
- Chongjin (Bắc Triều Tiên) — 303 km
- Kê Tây (Trung Quốc) — 312 km
- Mẫu Đơn Giang (Trung Quốc) — 327 km
- Giai Mộc Tư (Trung Quốc) — 480 km
- Cát Lâm (Trung Quốc) — 531 km
- Hạc Cương (Trung Quốc) — 535 km
- Hamhung (Bắc Triều Tiên) — 563 km
- Cáp Nhĩ Tân (Trung Quốc) — 598 km
- Y Xuân (Trung Quốc) — 621 km
- Tuy Hóa (Trung Quốc) — 623 km
- Trường Xuân (Trung Quốc) — 627 km
- Wonsan (Bắc Triều Tiên) — 635 km
- Khabarovsk — 637 km
- Otaru (Nhật Bản) — 640 km
- Liêu Nguyên (Trung Quốc) — 642 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Minsk (Bê-la-rút) — 769 km
- Kiev (Ukraina) — 864 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 873 km
- Tallinn (Estonia) — 892 km
- Riga (Latvia) — 899 km
- Helsinki (Phần Lan) — 908 km
- Mariehamn (Åland) — 1172 km
- Warszawa (Ba Lan) — 1243 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 1268 km
- Bucharest (Rumani) — 1608 km
- Oslo (Na Uy) — 1677 km
- Tbilisi (Georgia) — 1694 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 1759 km
- Yerevan (Armenia) — 1857 km
- Astana (Kazakhstan) — 2200 km
- Tehran (I-ran) — 2496 km
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 4537 km
- Kathmandu (Nepal) — 4849 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 5701 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 6315 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 6508 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 6669 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 108 km.