Vershino-Darasunskiy bản đồ, Nga
Nằm ở đâu Vershino-Darasunskiy
Địa điểm chính xác — Vershino-Darasunskiy, Tungokochenskiy rayon, Zabaykalskiy kray, Nga, được đánh dấu trên bản đồ bằng điểm đánh dấu màu đỏ.
Tọa độ
Vershino-Darasunskiy, Nga tọa độ ở định dạng thập phân: vĩ độ — 52.3640534, kinh độ — 115.5485377. Khi được chuyển đổi sang độ, phút, giây Vershino-Darasunskiy có tọa độ sau: 52°21′50.59 vĩ độ bắc và 115°32′54.74 kinh độ đông.
Naselenie
Vershino-Darasunskiy, Tungokochenskiy rayon, Zabaykalskiy kray, Nga, theo dữ liệu của chúng tôi, dân số là — 6,451 cư dân, no noi vêgi 0% tổng dân số của đất nước (Nga).
So sánh dân số trên biểu đồ:
Thời gian chính xác
Múi giờ cho vị trí này Vershino-Darasunskiy — UTC +9 Asia/Yakutsk. Thời gian chính xác — thứ sáu, 11 tháng mười một 2024 năm, 15 giờ. 56 phút.
Bình Minh và hoàng hôn
Vershino-Darasunskiy, dữ liệu mặt trời mọc và lặn cho một ngày — thứ sáu 29.11.2024.
Bình Minh | Hoàng hôn | Ngày (thời gian) |
---|---|---|
09:07 +2 phút | 17:05 -0 phút | 8 giờ. 0 phút. -2 phút |
Bạn có thể kiểm soát tỷ lệ của bản đồ bằng các công cụ phụ trợ để tìm ra chính xác vị trí của nó Vershino-Darasunskiy. Khi bạn thay đổi quy mô của bản đồ, chiều rộng của người cai trị cũng thay đổi (bằng km và dặm).
Thành phố lân cận
Các thành phố lớn nhất nằm gần đó:
- Chita — 146 km
- Ulan-Ude — 546 km
- Irkutsk — 761 km
- Angarsk — 783 km
- Ulaanbaatar (Mông Cổ) — 806 km
- Tề Tề Cáp Nhĩ (Trung Quốc) — 837 km
- Blagoveshchensk — 878 km
- Hắc Hà (Trung Quốc) — 879 km
- Bratsk — 955 km
- Đại Khánh (Trung Quốc) — 967 km
- Ust-Ilimsk — 979 km
- Tuy Hóa (Trung Quốc) — 1072 km
- Thông Liêu (Trung Quốc) — 1102 km
- Y Xuân (Trung Quốc) — 1114 km
- Cáp Nhĩ Tân (Trung Quốc) — 1115 km
- Xích Phong (Trung Quốc) — 1150 km
- Trường Xuân (Trung Quốc) — 1225 km
- Hạc Cương (Trung Quốc) — 1236 km
- Tứ Bình (Trung Quốc) — 1240 km
Khoảng cách đến các thủ đô lân cận:
- Khan-Uul (Mông Cổ) — 811 km
- Bắc Kinh (Trung Quốc) — 1387 km
- Pyongyang (Bắc Triều Tiên) — 1677 km
- Seoul (Hàn Quốc) — 1870 km
- Astana (Kazakhstan) — 2990 km
- Hà Noi (Việt Nam) — 3584 km
- Kathmandu (Nepal) — 3710 km
- Helsinki (Phần Lan) — 5212 km
- Tehran (I-ran) — 5258 km
- Tallinn (Estonia) — 5266 km
- Tbilisi (Georgia) — 5270 km
- Yerevan (Armenia) — 5395 km
- Mariehamn (Åland) — 5445 km
- Riga (Latvia) — 5456 km
- Minsk (Bê-la-rút) — 5480 km
- Vilnius (Nước Lithuania) — 5547 km
- Kiev (Ukraina) — 5548 km
- Stockholm (Thuỵ Điển) — 5586 km
- Oslo (Na Uy) — 5853 km
- Warszawa (Ba Lan) — 5938 km
- Bucharest (Rumani) — 6234 km
- Praha (Cộng hoà Séc) — 6437 km
Khoảng cách đến thủ đô
Khoảng cách đến thủ đô (Moscow) nói về — 4828 km.